Bước tới nội dung

sécherie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /seʃ.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sécherie
/seʃ.ʁi/
sécheries
/seʃ.ʁi/

sécherie gc /seʃ.ʁi/

  1. Chỗ phơi, nhà máy sấy (thực phẩm... ).

Tham khảo

[sửa]