Bước tới nội dung

sédatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.da.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sédatif
/se.da.tif/
sédatifs
/se.da.tif/
Giống cái sédative
/se.da.tiv/
sédatives
/se.da.tiv/

sédatif /se.da.tif/

  1. Làm dịu.
    Remède sédatif — thuốc làm dịu

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sédatif
/se.da.tif/
sédatifs
/se.da.tif/

sédatif /se.da.tif/

  1. Thuốc làm dịu.

Tham khảo

[sửa]