séduisant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.dɥi.zɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | séduisant /se.dɥi.zɑ̃/ |
séduisants /se.dɥi.zɑ̃/ |
Giống cái | séduisante /se.dɥi.zɑ̃t/ |
séduisantes /se.dɥi.zɑ̃t/ |
séduisant /se.dɥi.zɑ̃/
- Quyến rũ.
- Beauté séduisante — cái đẹp quyến rũ
- Promesses séduisantes — những lời hứa quyến rũ
- Hấp dẫn.
- Propositions séduisantes — những đề nghị hấp dẫn
Tham khảo
[sửa]- "séduisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)