Bước tới nội dung

séduisant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.dɥi.zɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực séduisant
/se.dɥi.zɑ̃/
séduisants
/se.dɥi.zɑ̃/
Giống cái séduisante
/se.dɥi.zɑ̃t/
séduisantes
/se.dɥi.zɑ̃t/

séduisant /se.dɥi.zɑ̃/

  1. Quyến rũ.
    Beauté séduisante — cái đẹp quyến rũ
    Promesses séduisantes — những lời hứa quyến rũ
  2. Hấp dẫn.
    Propositions séduisantes — những đề nghị hấp dẫn

Tham khảo

[sửa]