séjourner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /se.ʒuʁ.ne/

Nội động từ[sửa]

séjourner nội động từ /se.ʒuʁ.ne/

  1. lại, lưu lại.
    Séjourner chez des amis — lưu lại nhà bạn bè
  2. Đọng lại.
    Endroit òu l’eau séjourne — nơi nước đọng lại

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]