séjourner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.ʒuʁ.ne/
Nội động từ
[sửa]séjourner nội động từ /se.ʒuʁ.ne/
- Ở lại, lưu lại.
- Séjourner chez des amis — lưu lại nhà bạn bè
- Đọng lại.
- Endroit òu l’eau séjourne — nơi nước đọng lại
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "séjourner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)