sélecteur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.lɛk.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sélecteur /se.lɛk.tœʁ/ |
sélecteurs /se.lɛk.tœʁ/ |
sélecteur gđ /se.lɛk.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "sélecteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)