Bước tới nội dung

sélecteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.lɛk.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sélecteur
/se.lɛk.tœʁ/
sélecteurs
/se.lɛk.tœʁ/

sélecteur /se.lɛk.tœʁ/

  1. Bộ chọn (phiếu đục lỗ).
  2. Cái chuyển mạch (điện thoại).
  3. Bàn đạp đổi tốc độ (ở xe máy).

Tham khảo

[sửa]