sémanticien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.mɑ̃.ti.sjɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | sémanticien /se.mɑ̃.ti.sjɛ̃/ |
sémanticien /se.mɑ̃.ti.sjɛ̃/ |
Số nhiều | sémanticien /se.mɑ̃.ti.sjɛ̃/ |
sémanticien /se.mɑ̃.ti.sjɛ̃/ |
sémanticien /se.mɑ̃.ti.sjɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "sémanticien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)