Bước tới nội dung

sémanticien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.mɑ̃.ti.sjɛ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít sémanticien
/se.mɑ̃.ti.sjɛ̃/
sémanticien
/se.mɑ̃.ti.sjɛ̃/
Số nhiều sémanticien
/se.mɑ̃.ti.sjɛ̃/
sémanticien
/se.mɑ̃.ti.sjɛ̃/

sémanticien /se.mɑ̃.ti.sjɛ̃/

  1. Nhà ngữ nghĩa học.

Tham khảo

[sửa]