sémillant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.mi.jɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sémillant /se.mi.jɑ̃/ |
sémillant /se.mi.jɑ̃/ |
Giống cái | sémillante /se.mi.jɑ̃t/ |
sémillante /se.mi.jɑ̃t/ |
sémillant /se.mi.jɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "sémillant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)