Bước tới nội dung

sémillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.mi.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sémillon
/se.mi.jɔ̃/
sémillon
/se.mi.jɔ̃/

sémillon /se.mi.jɔ̃/

  1. (Nông nghiệp) Giống nho ngọt.

Tham khảo

[sửa]