Bước tới nội dung

sémiologie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.mjɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sémiologie
/se.mjɔ.lɔ.ʒi/
sémiologie
/se.mjɔ.lɔ.ʒi/

sémiologie gc /se.mjɔ.lɔ.ʒi/

  1. (Y học) Triệu chứng học.
  2. (Ngôn ngữ học) Tín hiệu học.

Tham khảo

[sửa]