Bước tới nội dung

sémiotique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.mjɔ.tik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sémiotique
/se.mjɔ.tik/
sémiotiques
/se.mjɔ.tik/

sémiotique gc /se.mjɔ.tik/

  1. Ký hiệu học.
  2. (Y học, từ cũ, nghĩa cũ) Như sémiologie.

Tham khảo

[sửa]