Bước tới nội dung

sénéchaussée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sénéchaussée gc

  1. (Sử học) Quản hạt quan án.
  2. (Sử học) Tòa quan án (Pháp).

Tham khảo

[sửa]