séparément
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.pa.ʁe.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]séparément /se.pa.ʁe.mɑ̃/
- Riêng rẽ.
- Vivre séparément — sống riêng rẽ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "séparément", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)