Bước tới nội dung

séparable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.pa.ʁabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực séparable
/se.pa.ʁabl/
séparable
/se.pa.ʁabl/
Giống cái séparable
/se.pa.ʁabl/
séparable
/se.pa.ʁabl/

séparable /se.pa.ʁabl/

  1. Có thể tách ra.
    particule séparable — (ngôn ngữ học) tiểu từ có thể tách riêng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]