Bước tới nội dung

sépulcre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /se.pylkʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sépulcre
/se.pylkʁ/
sépulcres
/se.pylkʁ/

sépulcre /se.pylkʁ/

  1. (Văn học) Mộ.
    le saint sépulcre — mộ chúa Giê-xu
    sépulcres blanchis — kẻ giả đạo đức

Tham khảo

[sửa]