Bước tới nội dung

séreux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực séreux
/se.ʁø/
séreux
/se.ʁø/
Giống cái séreux
/se.ʁø/
séreux
/se.ʁø/

séreux /se.ʁø/

  1. Xem sérosité
    Cavité séreuse — khoang thanh dịch
    Glande séreuse — tuyến thanh dịch
  2. Xem sérum
    Anémie séreuse — sự thiếu huyết thanh

Tham khảo

[sửa]