séreux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.ʁø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | séreux /se.ʁø/ |
séreux /se.ʁø/ |
Giống cái | séreux /se.ʁø/ |
séreux /se.ʁø/ |
séreux /se.ʁø/
- Xem sérosité
- Cavité séreuse — khoang thanh dịch
- Glande séreuse — tuyến thanh dịch
- Xem sérum
- Anémie séreuse — sự thiếu huyết thanh
Tham khảo
[sửa]- "séreux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)