søker
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | søker | søkeren |
Số nhiều | søkere | søkerne |
søker gđ
- Người xin việc.
- Det var mange søkere til den ledige stillingen.
- Dụng cụ để tìm kiếm, dò.
- Han stille radioens søker på BBC.
Tham khảo
[sửa]- "søker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)