Bước tới nội dung

søker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít søker søkeren
Số nhiều søkere søkerne

søker

  1. Người xin việc.
    Det var mange søkere til den ledige stillingen.
  2. Dụng cụ để tìm kiếm, .
    Han stille radioens søker på BBC.

Tham khảo

[sửa]