Bước tới nội dung

xin việc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sin˧˧ viə̰ʔk˨˩sin˧˥ jiə̰k˨˨sɨn˧˧ jiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sin˧˥ viək˨˨sin˧˥ viə̰k˨˨sin˧˥˧ viə̰k˨˨

Động từ

[sửa]

xin việc

  1. Xin một việc nào đó.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)