sønn
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sønn | sønnen |
Số nhiều | sønner | sønnene |
sønn gđ
- Con trai.
- Min sønn heter Ole.
- Faderen, Sønnen og Den Hellige And — Nhân danh Cha, và Con, và Thánh thần.
- Anh hùng dân tộc.
- en av landets store sønner
- en sønn av folket
Từ dẫn xuất[sửa]
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sønn". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)