Bước tới nội dung

sûrement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

sûrement /syʁ.mɑ̃/

  1. An toàn.
    Qui va lentement va sûrement — đi thong thả thì an toàn
  2. Chắc chắn.
    Il sera sûrement arrivé avant nous — chắc chắn anh sẽ đến nơi trước chúng ta
    Sûrement pas — chắc chắn là không

Tham khảo

[sửa]