Bước tới nội dung

sabéen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sabéen

  1. (Sử học) (thuộc) xứ Xa-ba (hiện nay ở I-ê-men).

Danh từ

[sửa]

sabéen

  1. (Sử học) Tín đồ đạo thờ sao.

Tính từ

[sửa]

sabéen

  1. Xem [[|]] (danh từ giống đực).

Tham khảo

[sửa]