Bước tới nội dung

sabadilla

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsæ.bə.ˈdɪ.lə/

Danh từ

[sửa]

sabadilla /ˌsæ.bə.ˈdɪ.lə/

  1. (Thực vật học) Cây xe-va-đi (hạt rất độc).

Tham khảo

[sửa]