Thể loại:Danh từ tiếng Ý
Giao diện
| Trang mới nhất và cũ nhất |
|---|
Trang mới nhất theo cập nhật liên kết thể loại lần cuối:
|
| Trang cũ nhất: |
Liệt kê các mục từ về danh từ tiếng Ý dùng để chỉ người, chỗ, vật, đức tính, hoặc ý nghĩa,....
- Thể loại:Danh từ không đếm được tiếng Ý: Liệt kê các mục từ về danh từ không đếm được tiếng Ý chỉ phẩm chất, ý tưởng, khối lượng vô hạn hoặc các khái niệm trừu tượng khác không thể định lượng trực tiếp bằng số.
- Thể loại:Danh từ riêng tiếng Ý: Liệt kê các mục từ về danh từ riêng tiếng Ý là tên của một người hay thực thể nào đó.
- Thể loại:Danh từ theo giống tiếng Ý: tiếng Ý Danh từ organized by the gender they belong to.
Thể loại con
Thể loại này có 5 thể loại con sau, trên tổng số 5 thể loại con.
*
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Ý (109 tr.)
D
- Danh từ không đếm được tiếng Ý (2 tr.)
- Danh từ riêng tiếng Ý (26 tr.)
- Danh từ tiếng Ý đếm được (85 tr.)
G
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Ý”
Thể loại này chứa 122 trang sau, trên tổng số 122 trang.