Bước tới nội dung

sabbatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.ba.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sabbatique
/sa.ba.tik/
sabbatiques
/sa.ba.tik/
Giống cái sabbatique
/sa.ba.tik/
sabbatiques
/sa.ba.tik/

sabbatique /sa.ba.tik/

  1. Xem sabbat1
    Repos sabbatique — nghỉ ngày xaba
  2. Nghỉ dạy để nghiên cứu.
    Congé sabbatique — phép nghỉ dạy để nghiên cứu (ở đại học)

Tham khảo

[sửa]