sabir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sa.biʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sabir /sa.biʁ/ |
sabir /sa.biʁ/ |
sabir gđ /sa.biʁ/
- (Ngôn ngữ học) (sử học) tiếng xabia (ngôn ngữ pha tạp dùng ở các hải cảng Địa Trung Hải).
- (Nghĩa rộng) Ngôn ngữ pha tạp.
Tham khảo
[sửa]- "sabir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)