Bước tới nội dung

sablonneux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.blɔ.nø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sablonneux
/sa.blɔ.nø/
sablonneux
/sa.blɔ.nø/
Giống cái sablonneuse
/sa.blɔ.nøz/
sablonneuses
/sa.blɔ.nøz/

sablonneux /sa.blɔ.nø/

  1. () Nhiều cát.
    Terrain sablonneux — đất nhiều cát

Tham khảo

[sửa]