sablonneux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sa.blɔ.nø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sablonneux /sa.blɔ.nø/ |
sablonneux /sa.blɔ.nø/ |
Giống cái | sablonneuse /sa.blɔ.nøz/ |
sablonneuses /sa.blɔ.nøz/ |
sablonneux /sa.blɔ.nø/
Tham khảo
[sửa]- "sablonneux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)