Bước tới nội dung

saboterie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.bɔt.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
saboterie
/sa.bɔt.ʁi/
saboterie
/sa.bɔt.ʁi/

saboterie gc /sa.bɔt.ʁi/

  1. Xưởng làm guốc.
  2. Nghề làm guốc.

Tham khảo

[sửa]