saccharide
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsæ.kə.ˌrɑɪd/
Danh từ
[sửa]saccharide /ˈsæ.kə.ˌrɑɪd/
- (Hoá học) Sacarit.
Tham khảo
[sửa]- "saccharide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
saccharide /ˈsæ.kə.ˌrɑɪd/