Bước tới nội dung

sacerdotage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sacerdotage quya (như) sacerdocy

  1. Nhà nước tăng lữ (do tăng lữ lũng đoạn).

Tham khảo

[sửa]