Bước tới nội dung

sacrificateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.kʁi.fi.ka.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sacrificateur
/sa.kʁi.fi.ka.tœʁ/
sacrificateurs
/sa.kʁi.fi.ka.tœʁ/

sacrificateur /sa.kʁi.fi.ka.tœʁ/

  1. (Tôn giáo, từ cũ nghĩa cũ) Thầy hiến sinh.
    grand sacrificateur — chủ giáo (của người Do Thái)

Tham khảo

[sửa]