sacrilegiously
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Phó từ
[sửa]sacrilegiously
- Phạm thượng, báng bổ thần thánh.
- Xúc phạm thánh thần; ăn trộm đồ thờ.
Tham khảo
[sửa]- "sacrilegiously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sacrilegiously