Bước tới nội dung

sacripant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.kʁi.pɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sacripant
/sa.kʁi.pɑ̃/
sacripants
/sa.kʁi.pɑ̃/

sacripant /sa.kʁi.pɑ̃/

  1. (Thân mật) Đồ vô lại.

Tham khảo

[sửa]