Bước tới nội dung

sacristie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.kʁis.ti/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sacristie
/sa.kʁis.ti/
sacristies
/sa.kʁis.ti/

sacristie gc /sa.kʁis.ti/

  1. (Tôn giáo) Kho đồ thờ.
    punaise des sacristies — kẻ năng đi lễ bái

Tham khảo

[sửa]