Bước tới nội dung

sacro-saint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.kʁɔ.sɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sacro-saint
/sa.kʁɔ.sɛ̃/
sacro-saints
/sa.kʁɔ.sɛ̃/
Giống cái sacro-sainte
/sa.kʁɔ.sɛ̃t/
sacro-saintes
/sa.kʁɔ.sɛ̃t/

sacro-saint /sa.kʁɔ.sɛ̃/

  1. (Đùa cợt) Chí thánh.
    Des sacro-saints principes — những nguyên tắc chí thánh

Tham khảo

[sửa]