Bước tới nội dung

safe and sound

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

safe and sound

  1. Bình an vô sự.
    The old woman saw her guests safe and sound, and was frightened (Mụ già trông khách nhà mụ bình an vô sự và đáng sợ thế nào rồi đấy).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)