Bước tới nội dung

safrané

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.fʁa.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực safrané
/sa.fʁa.ne/
safrané
/sa.fʁa.ne/
Giống cái safrané
/sa.fʁa.ne/
safrané
/sa.fʁa.ne/

safrané /sa.fʁa.ne/

  1. Vàng nghệ.
    Teint safrané — nước da vàng nghệ
  2. Gia thêm nghệ.
    Riz safrané — cơm gia thêm gnhệ

Tham khảo

[sửa]