sage-femme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /saʒ.fam/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sage-femme /saʒ.fam/ |
sages-femmes /saʒ.fam/ |
sage-femme gc /saʒ.fam/
Tham khảo
[sửa]- "sage-femme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)