sagement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /saʒ.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
sagement /saʒ.mɑ̃/
- Khôn ngoan, khôn khéo.
- Agir sagement — hành động khôn ngoan
- Đúng mực; thận trọng.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sagement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)