sagement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /saʒ.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

sagement /saʒ.mɑ̃/

  1. Khôn ngoan, khôn khéo.
    Agir sagement — hành động khôn ngoan
  2. Đúng mực; thận trọng.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]