Bước tới nội dung

sagette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sagettes
/sa.ʒɛt/
sagettes
/sa.ʒɛt/

sagette gc

  1. (Thực vật học) Cây rau mác.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mũi tên.

Tham khảo

[sửa]