Bước tới nội dung

saindoux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ̃.du/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
saindoux
/sɛ̃.du/
saindoux
/sɛ̃.du/

saindoux /sɛ̃.du/

  1. Mỡ lợn (đã rán thành nước).

Tham khảo

[sửa]