Bước tới nội dung

saint-crépin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ̃.kʁe.pɛ̃/

Danh từ

[sửa]

saint-crépin /sɛ̃.kʁe.pɛ̃/

  1. Đồ lề thợ giày.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Như saint-frusquin.

Tham khảo

[sửa]