Bước tới nội dung

saint-cyrien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ̃.si.ʁjɛ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít saint-cyrien
/sɛ̃.si.ʁjɛ̃/
saint-cyriens
/sɛ̃.si.ʁjɛ̃/
Số nhiều saint-cyrien
/sɛ̃.si.ʁjɛ̃/
saint-cyriens
/sɛ̃.si.ʁjɛ̃/

saint-cyrien /sɛ̃.si.ʁjɛ̃/

  1. Học sinh trường quân sự Xanh-xia (Pháp).

Tham khảo

[sửa]