saint-cyrien
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | saint-cyrien /sɛ̃.si.ʁjɛ̃/ |
saint-cyriens /sɛ̃.si.ʁjɛ̃/ |
Giống cái | saint-cyrien /sɛ̃.si.ʁjɛ̃/ |
saint-cyriens /sɛ̃.si.ʁjɛ̃/ |
saint-cyrien /sɛ̃.si.ʁjɛ̃/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)