Bước tới nội dung

saint-nectaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
saint-nectaire

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ̃.nɛk.tɛʁ/

Danh từ

[sửa]

saint-nectaire /sɛ̃.nɛk.tɛʁ/

  1. Pho mát xanh necte.

Tham khảo

[sửa]