Bước tới nội dung

sainteté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ̃t.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sainteté
/sɛ̃t.te/
saintetés
/sɛ̃t.te/

sainteté gc /sɛ̃t.te/

  1. Tính thần thánh.
    Se Sainteté — Đức chí tôn (tôn xưng giáo hoàng)

Tham khảo

[sửa]