saker
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈseɪ.kɜː/
Danh từ
[sửa]saker /ˈseɪ.kɜː/
- (Động vật học) Chim ưng.
- (Sử học) Súng thần công, súng đại bác.
Tham khảo
[sửa]- "saker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)