saksøke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å saksøke
Hiện tại chỉ ngôi saksøker
Quá khứ saksøkte
Động tính từ quá khứ saksøkt
Động tính từ hiện tại

saksøke

  1. (Luật) Triệu, đưa, đòi ra tòa.
    å saksøke noen for noe

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]