nguyên cáo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwiən˧˧ kaːw˧˥ŋwiəŋ˧˥ ka̰ːw˩˧ŋwiəŋ˧˧ kaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwiən˧˥ kaːw˩˩ŋwiən˧˥˧ ka̰ːw˩˧

Danh từ[sửa]

nguyên cáo

  1. Người đứng ra kiện người khác.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]