saksbehandler
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | saksbehandler | saksbehandleren |
Số nhiều | saksbehandlere | saksbehandlerne |
saksbehandler gđ
Tham khảo
[sửa]- "saksbehandler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)