Bước tới nội dung

salacité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.la.si.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
salacité
/sa.la.si.te/
salacités
/sa.la.si.te/

salacité gc /sa.la.si.te/

  1. (Văn học) Tính dâm dục.

Tham khảo

[sửa]