Bước tới nội dung

saladier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
saladier

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.la.dje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
saladier
/sa.la.dje/
saladiers
/sa.la.dje/

saladier /sa.la.dje/

  1. Bát trộn xà lách.
    Saladier de porcelaine — bát trộn xà lách bằng sứ
    Il en a mangé un plein saladier — nó ăn cả một bát trộn xà lách thứ rau đó

Tham khảo

[sửa]