salarié
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sa.la.ʁje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | salarié /sa.la.ʁje/ |
salariés /sa.la.ʁje/ |
Giống cái | salarié /sa.la.ʁje/ |
salariés /sa.la.ʁje/ |
salarié /sa.la.ʁje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
salarié /sa.la.ʁje/ |
salariés /sa.la.ʁje/ |
salarié gđ /sa.la.ʁje/
- Người làm công.
Tham khảo
[sửa]- "salarié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)